Có 2 kết quả:

破土典礼 pò tǔ diǎn lǐ ㄆㄛˋ ㄊㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ破土典禮 pò tǔ diǎn lǐ ㄆㄛˋ ㄊㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ground breaking ceremony

Từ điển Trung-Anh

ground breaking ceremony