Có 2 kết quả:
破土典礼 pò tǔ diǎn lǐ ㄆㄛˋ ㄊㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ • 破土典禮 pò tǔ diǎn lǐ ㄆㄛˋ ㄊㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ
pò tǔ diǎn lǐ ㄆㄛˋ ㄊㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ground breaking ceremony
Bình luận 0
pò tǔ diǎn lǐ ㄆㄛˋ ㄊㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ground breaking ceremony
Bình luận 0